Từ A - Z những điều cần biết về Thị trường trong Kinh doanh: Kiến thức cơ bản hàng đầu, kinh doanh buôn bán gì cũng phải nắm vững
"Thị trường" là một khái niệm quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bản chất và các khía cạnh của nó. Hiểu đúng về thị trường là bước đầu tiên và quan trọng nhất để doanh nghiệp có thể tồn tại và phát triển.
Bài viết này của Học viện Doanh Nhân sẽ giúp bạn nắm bắt khái niệm thị trường một cách toàn diện, từ định nghĩa cơ bản đến các hình thái, cấu trúc và quy trình nghiên cứu thị trường chuyên sâu.
1. Thị trường là gì?
Thị trường là nơi người mua và người bán gặp nhau để trao đổi hàng hóa, dịch vụ. Đó là không gian mà ở đó nhu cầu của người tiêu dùng và khả năng cung cấp của doanh nghiệp giao thoa, tạo nên các hoạt động mua bán. Thị trường không chỉ đơn thuần là địa điểm diễn ra giao dịch, mà còn là một hệ sinh thái phức tạp bao gồm:
-
Khách hàng: Những người có nhu cầu và khả năng mua sản phẩm/dịch vụ.
-
Đối thủ cạnh tranh: Những doanh nghiệp cùng cung cấp sản phẩm/dịch vụ tương tự trên thị trường.
-
Nhà cung cấp: Những đơn vị cung cấp nguyên vật liệu, sản phẩm, dịch vụ đầu vào cho doanh nghiệp.
-
Các yếu tố môi trường khác: Bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, pháp luật… ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
2. Thị trường trong Marketing là gì?
Trong Marketing, thị trường được hiểu là tập hợp tất cả những khách hàng hiện tại và tiềm năng có nhu cầu hoặc mong muốn về một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, có khả năng và sẵn sàng tham gia vào quá trình mua bán để thỏa mãn nhu cầu đó.
Khách hàng là trung tâm của thị trường trong Marketing. Do đó, cần hiểu rõ các đặc trưng của khách hàng:
-
Nhu cầu và mong muốn: Mỗi khách hàng có những nhu cầu và mong muốn riêng biệt về sản phẩm/dịch vụ.
-
Khả năng mua: Khả năng tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua sắm.
-
Hành vi mua sắm: Cách thức khách hàng tìm kiếm thông tin, so sánh, lựa chọn và đưa ra quyết định mua hàng.
-
Thái độ: Quan điểm, cảm nhận của khách hàng đối với sản phẩm, thương hiệu và doanh nghiệp.
-
Động cơ mua sắm: Yếu tố thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ (nhu cầu thiết yếu, sở thích, giá trị cảm nhận, địa vị xã hội,...).
3. Tại sao doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường?
Trước khi đi sâu vào các lý do cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm "nghiên cứu thị trường":
Nghiên cứu thị trường (Market Research) là quá trình thu thập, phân tích và đánh giá một cách có hệ thống các thông tin liên quan đến thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh… để hỗ trợ cho việc ra quyết định kinh doanh hiệu quả hơn.
Ví dụ minh họa: Một công ty sản xuất đồ uống muốn tung ra một sản phẩm nước ép trái cây mới. Trước khi ra mắt, họ tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ:
-
Sở thích của người tiêu dùng về hương vị, bao bì, giá cả.
-
Xu hướng tiêu dùng đồ uống hiện nay (ví dụ: tốt cho sức khỏe, ít đường, organic…).
-
Các sản phẩm cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp trên thị trường.
-
Phân khúc khách hàng tiềm năng.
Nhờ đó, công ty có thể phát triển sản phẩm phù hợp với thị hiếu, định giá cạnh tranh và triển khai chiến lược marketing hiệu quả, dẫn đến doanh số cao.
Lý do doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường:
-
Hiểu rõ thị trường và khách hàng mục tiêu: Nắm bắt được nhu cầu, mong muốn, thói quen, hành vi mua sắm của khách hàng, từ đó phát triển sản phẩm/dịch vụ đáp ứng tốt hơn mong đợi của thị trường.
-
Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh: Dự đoán được những rủi ro tiềm ẩn, những thay đổi trong xu hướng thị trường, từ đó có biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu thiệt hại và đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn hơn.
-
Nâng cao khả năng cạnh tranh: Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ cạnh tranh, từ đó xây dựng lợi thế cạnh tranh riêng biệt, tạo sự khác biệt và nổi bật trên thị trường.
-
Phát triển doanh nghiệp bền vững: Cung cấp thông tin làm cơ sở để xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn, giúp doanh nghiệp thích ứng linh hoạt với sự biến động của thị trường, đảm bảo sự phát triển bền vững.
Nghiên cứu của McKinsey & Company chỉ ra rằng các công ty chú trọng vào việc thấu hiểu khách hàng và thị trường có khả năng tăng trưởng doanh thu cao hơn 30% so với các công ty khác. Một nghiên cứu khác của Forrester Research cho thấy, việc thiếu nghiên cứu thị trường có thể khiến doanh nghiệp mất đến 10% doanh thu. Những con số này cho thấy tầm quan trọng của việc nghiên cứu thị trường đối với thành công của doanh nghiệp.
4. Phân loại thị trường:
Thị trường có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:
4.1. Theo hình thái vật chất của đối tượng trao đổi:
-
Thị trường hàng hóa: Nơi giao dịch các sản phẩm hữu hình, có thể cảm nhận được bằng các giác quan (ví dụ: thực phẩm, quần áo, xe cộ, đồ điện tử…).
-
Thị trường dịch vụ: Nơi giao dịch các dịch vụ vô hình, không thể cầm nắm (ví dụ: dịch vụ du lịch, vận tải, giáo dục, y tế, tư vấn…).
4.2. Theo mối quan hệ cung - cầu:
-
Thị trường thực tế: Bao gồm các khách hàng đã và đang sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là thị trường mà doanh nghiệp cần duy trì và phát triển, giữ chân khách hàng hiện tại.
-
Thị trường tiềm năng: Bao gồm những khách hàng có khả năng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp trong tương lai. Việc xác định và tiếp cận thị trường tiềm năng là rất quan trọng để mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu.
-
Thị trường lý thuyết: Bao gồm cả thị trường thực tế và thị trường tiềm năng. Đây là bức tranh tổng thể giúp doanh nghiệp đánh giá tiềm năng phát triển của sản phẩm/dịch vụ và toàn bộ doanh nghiệp trong hiện tại và tương lai.
4.3. Theo tính chất của hàng hóa:
-
Thị trường tiêu dùng: Nơi giao dịch các sản phẩm/dịch vụ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trực tiếp của cá nhân và hộ gia đình.
-
Thị trường tư liệu sản xuất (hay thị trường sản xuất): Nơi giao dịch các yếu tố đầu vào cho quá trình sản xuất như nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị…
-
Thị trường cao cấp: Nơi tập trung các sản phẩm/dịch vụ xa xỉ, chất lượng cao, có giá thành cao hơn so với mặt bằng chung, thường nhắm đến phân khúc khách hàng có thu nhập cao.
4.4. Theo cách thức lưu thông sản phẩm/dịch vụ:
-
Thị trường bán buôn: Nơi diễn ra các giao dịch mua bán hàng hóa với số lượng lớn giữa các doanh nghiệp, thường là từ nhà sản xuất đến các nhà bán lẻ.
-
Thị trường bán lẻ: Nơi diễn ra các giao dịch mua bán hàng hóa trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng cuối cùng.
-
Thị trường trực tuyến (Online Marketplace): Nơi diễn ra các hoạt động mua bán thông qua mạng Internet, ví dụ như các sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki…) hay các website bán hàng trực tuyến.
4.5. Theo tính chất của thị trường:
-
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo: Là thị trường lý tưởng, có rất nhiều người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất, thông tin minh bạch và không có rào cản gia nhập hay rút lui. Giá cả được quyết định bởi cung cầu thị trường. (Ví dụ: thị trường nông sản ở một số địa phương)
-
Thị trường độc quyền: Chỉ có một nhà cung cấp duy nhất, không có sản phẩm thay thế, và có rào cản gia nhập thị trường rất cao. Doanh nghiệp độc quyền có toàn quyền quyết định giá cả. (Ví dụ: Một công ty độc quyền cung cấp điện lưới cho một khu vực).
-
Thị trường cạnh tranh không hoàn hảo (hay thị trường hỗn hợp): Đây là hình thái phổ biến nhất, bao gồm:
-
Cạnh tranh độc quyền: Nhiều doanh nghiệp cạnh tranh với nhau bằng các sản phẩm có sự khác biệt nhất định (về thương hiệu, chất lượng, tính năng…). (Ví dụ: thị trường điện thoại thông minh, thị trường mỹ phẩm).
-
Độc quyền nhóm: Một số ít doanh nghiệp lớn chi phối thị trường, có thể có sự cạnh tranh hoặc thỏa thuận ngầm với nhau. (Ví dụ: thị trường hàng không, thị trường viễn thông).
-
5. Các thành phần cấu thành thị trường:
Để hiểu rõ hơn về thị trường, chúng ta cần phân tích các thành phần cấu tạo nên nó:
5.1. Chủ thể thị trường:
-
Người mua (khách hàng): Cá nhân, tổ chức có nhu cầu và khả năng mua hàng hóa, dịch vụ.
-
Người bán (nhà sản xuất, nhà cung cấp): Cá nhân, tổ chức tạo ra và cung cấp hàng hóa, dịch vụ ra thị trường.
-
Trung gian: Các tổ chức, cá nhân đóng vai trò kết nối giữa người mua và người bán (nhà phân phối, đại lý, môi giới…).
5.2. Đối tượng giao dịch:
-
Hàng hóa: Sản phẩm vật chất hữu hình.
-
Dịch vụ: Sản phẩm vô hình, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
-
Tài sản: Bao gồm vốn đầu tư, nguồn nhân lực, tài sản cố định, và các tài sản vô hình khác (thương hiệu, bằng sáng chế…).
5.3. Môi trường thị trường (Môi trường vĩ mô):
-
Môi trường kinh tế: Các yếu tố như lãi suất, tỷ giá hối đoái, lạm phát, chính sách kinh tế của chính phủ…
-
Môi trường pháp luật: Hệ thống luật pháp, các quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh.
-
Môi trường văn hóa - xã hội: Các yếu tố như tín ngưỡng, phong tục tập quán, lối sống, giá trị xã hội…
-
Môi trường nhân khẩu học: Quy mô dân số, cơ cấu dân số, trình độ học vấn, thu nhập…
-
Môi trường tự nhiên: Điều kiện tự nhiên, khí hậu, tài nguyên thiên nhiên…
-
Môi trường công nghệ: Trình độ khoa học kỹ thuật, cơ sở hạ tầng công nghệ, mức độ ứng dụng công nghệ…
5.4. Mối quan hệ:
-
Quan hệ cung - cầu: Mối quan hệ tương tác giữa lượng cung (khả năng cung cấp) và lượng cầu (nhu cầu) về một loại hàng hóa/dịch vụ trên thị trường.
-
Quan hệ cạnh tranh: Mối quan hệ giữa các doanh nghiệp cùng cung cấp sản phẩm/dịch vụ trên cùng một thị trường.
-
Quan hệ hợp tác: Mối quan hệ liên kết, hỗ trợ giữa các doanh nghiệp để cùng phát triển.
5.5. Hoạt động:
-
Mua bán: Hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ giữa người mua và người bán.
-
Marketing: Các hoạt động nhằm quảng bá sản phẩm, dịch vụ, thu hút khách hàng.
-
Phân phối: Các hoạt động đưa sản phẩm/dịch vụ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Bạn có đang "bơi" trong thị trường đầy biến động mà doanh nghiệp vẫn chưa tạo được đột phá?
Bạn là người đầy đam mê và tâm huyết, luôn mong muốn đưa doanh nghiệp của mình vươn lên dẫn đầu thị trường. Nhưng thực tế phũ phàng là:
-
Doanh thu cứ "dậm chân tại chỗ" dù bạn đã thử mọi cách?
-
"Ngộp thở" giữa thị trường cạnh tranh khốc liệt, chứng kiến đối thủ "lấn sân" và "chiếm sóng" thị phần?
-
"Mắc kẹt" trong mớ bòng bong của bài toán kinh doanh: chưa tìm ra công thức tăng trưởng đột phá, bị động trước những thay đổi của thị trường?
-
"Loay hoay" tìm kiếm giải pháp marketing hiệu quả, tiếp cận khách hàng tiềm năng với chi phí tối ưu?
-
"Trăn trở" vì thiếu đi "kim chỉ nam" để định hướng và phát triển doanh nghiệp bền vững?
Bạn không đơn độc đâu! Rất nhiều người làm kinh doanh, chủ doanh nghiệp, nhà quản lý cũng đang đối mặt với những trăn trở tương tự.
Đừng lo lắng! Khóa học "Tất tần tật từ A-Z về Thị phần, cách tính thị phần trong kinh doanh: Hiểu rõ để tránh lụi bại và tăng trưởng doanh nghiệp đột phá" sẽ giúp bạn "gỡ rối" từng vấn đề, "vũ trang" kiến thức vững vàng để "chinh phục" thị trường và "bứt phá ngoạn mục"!
6. Chức năng của thị trường:
Thị trường thực hiện 3 chức năng chính:
-
Cung cấp thông tin: Thị trường cung cấp thông tin về giá cả, chất lượng, số lượng sản phẩm/dịch vụ, giúp người mua đưa ra quyết định mua hàng và người bán điều chỉnh hoạt động sản xuất kinh doanh.
-
Công nhận giá trị xã hội của hàng hóa: Thông qua cơ chế cung cầu, thị trường xác định giá trị sử dụng và giá trị trao đổi của hàng hóa. Những sản phẩm được thị trường chấp nhận là những sản phẩm có giá trị sử dụng và đáp ứng được nhu cầu xã hội.
-
Điều tiết và kích thích sản xuất, tiêu dùng: Khi cung lớn hơn cầu, giá cả giảm, kích thích tiêu dùng và buộc nhà sản xuất phải điều chỉnh giảm sản xuất. Ngược lại, khi cầu lớn hơn cung, giá cả tăng, kích thích sản xuất và hạn chế tiêu dùng. Nhờ vậy, thị trường tự động điều tiết, cân bằng cung cầu.
7. Các hình thái của thị trường:
Thị trường tồn tại dưới nhiều hình thái khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách thức tổ chức và hoạt động mua bán:
-
7.1. Thị trường tự do: Hoạt động mua bán diễn ra tự do, ít có sự can thiệp của nhà nước. Giá cả, số lượng hàng hóa/dịch vụ do thị trường quyết định. Tuy nhiên, thị trường tự do cũng tiềm ẩn nguy cơ cạnh tranh không lành mạnh, bất bình đẳng.
-
7.2. Thị trường hàng hóa: Nơi diễn ra hoạt động mua bán các sản phẩm vật chất (thực phẩm, đồ gia dụng, phương tiện đi lại…).
-
7.3. Thị trường tiền tệ: Nơi giao dịch các loại tiền tệ, các công cụ tài chính ngắn hạn (tín phiếu, trái phiếu ngắn hạn…). Thị trường này đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vốn, ổn định kinh tế.
-
7.4. Thị trường chứng khoán: Nơi giao dịch các loại chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ…). Đây là kênh huy động vốn quan trọng cho doanh nghiệp và kênh đầu tư cho các nhà đầu tư.
8. Các cấu trúc thị trường phổ biến:
Cấu trúc thị trường phản ánh mức độ cạnh tranh, số lượng người mua, người bán, và tính chất của sản phẩm. Dưới đây là một số cấu trúc thị trường phổ biến:
-
8.1. Cạnh tranh hoàn toàn: Đây là mô hình lý tưởng, nơi có rất nhiều người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất, thông tin minh bạch và không có rào cản gia nhập hay rút lui. Giá cả hoàn toàn do cung cầu quyết định. (Ví dụ: thị trường lúa gạo ở một số khu vực).
-
8.2. Độc quyền hoàn toàn: Chỉ có một người bán duy nhất, không có sản phẩm thay thế, và rào cản gia nhập thị trường rất cao. Doanh nghiệp độc quyền có toàn quyền quyết định giá. (Ví dụ: một công ty độc quyền cung cấp nước sạch cho một khu vực).
-
8.3. Cạnh tranh độc quyền: Có nhiều người bán, sản phẩm có sự khác biệt hóa (thương hiệu, chất lượng, mẫu mã…), và doanh nghiệp có một phần quyền lực nhất định trong việc định giá. (Ví dụ: thị trường dầu gội đầu, thị trường điện thoại di động).
-
8.4. Độc quyền nhóm: Một số ít doanh nghiệp lớn chi phối thị trường, sản phẩm có thể đồng nhất hoặc khác biệt hóa. Các doanh nghiệp này có thể cạnh tranh hoặc bắt tay với nhau. (Ví dụ: thị trường xăng dầu, thị trường viễn thông di động).
9. Quy trình nghiên cứu thị trường:
Nghiên cứu thị trường là một quá trình có hệ thống, bao gồm các bước sau:
Bước 1: Xác định rõ vấn đề và bối cảnh kinh doanh:
-
Phân tích tình hình kinh doanh hiện tại (điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức - SWOT).
-
Xác định vị trí của doanh nghiệp trên thị trường.
-
Hiểu rõ các yếu tố bên trong (nội bộ doanh nghiệp) và bên ngoài (môi trường kinh doanh) ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Bước 2: Xác định mục tiêu nghiên cứu:
-
Cần trả lời những câu hỏi gì? (Ví dụ: Khách hàng mục tiêu là ai? Nhu cầu của họ là gì? Đối thủ cạnh tranh đang làm gì? Sản phẩm/dịch vụ của mình có điểm mạnh, điểm yếu gì so với đối thủ?).
-
Mục tiêu nghiên cứu cần cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART).
Bước 3: Lựa chọn phương pháp và mô hình nghiên cứu:
-
Phương pháp nghiên cứu:
-
Khảo sát: Thu thập ý kiến, thông tin qua bảng hỏi (trực tiếp, trực tuyến).
-
Phỏng vấn: Trò chuyện trực tiếp với đối tượng nghiên cứu (cá nhân hoặc nhóm).
-
Quan sát: Theo dõi hành vi của đối tượng nghiên cứu trong môi trường tự nhiên hoặc dàn dựng.
-
Phân tích dữ liệu thứ cấp: Sử dụng dữ liệu đã có sẵn (báo cáo thị trường, số liệu thống kê, dữ liệu nội bộ…).
-
-
Mô hình nghiên cứu: Tùy thuộc vào mục tiêu và phương pháp nghiên cứu để lựa chọn mô hình phù hợp (mô hình định tính, mô hình định lượng, mô hình hỗn hợp).
Bước 4: Chuẩn bị công cụ nghiên cứu:
-
Thiết kế bảng hỏi (câu hỏi đóng, câu hỏi mở, thang đo…).
-
Soạn kịch bản phỏng vấn (câu hỏi chính, câu hỏi phụ, cách dẫn dắt…).
-
Lập kế hoạch quan sát (địa điểm, thời gian, đối tượng, nội dung quan sát…).
-
Chuẩn bị các phần mềm, công cụ hỗ trợ thu thập và phân tích dữ liệu.
Bước 5: Thu thập và tổng hợp dữ liệu:
-
Tiến hành thu thập dữ liệu theo kế hoạch đã định.
-
Tổng hợp, mã hóa và nhập liệu dữ liệu vào phần mềm để phân tích.
Bước 6: Phân tích dữ liệu:
-
Sử dụng các phương pháp thống kê, phần mềm chuyên dụng (SPSS, Excel…) để phân tích dữ liệu.
-
Tìm ra các xu hướng, quy luật, mối quan hệ giữa các biến số.
Bước 7: Trình bày và đánh giá kết quả:
-
Trình bày kết quả nghiên cứu dưới dạng báo cáo, bảng biểu, đồ thị… một cách rõ ràng, súc tích, dễ hiểu.
-
Đánh giá độ tin cậy, tính chính xác của dữ liệu và kết quả nghiên cứu.
Bước 8: Đề xuất giải pháp và định hướng kinh doanh:
-
Dựa trên kết quả nghiên cứu, đưa ra các đề xuất, khuyến nghị cụ thể, khả thi.
-
Xây dựng các phương án hành động để đạt được mục tiêu kinh doanh.
10. Một số thuật ngữ về thị trường:
-
Target Market (Thị trường mục tiêu): Nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp hướng đến, là những người có nhiều khả năng mua sản phẩm/dịch vụ nhất. Ví dụ: Thị trường mục tiêu của một quán cà phê dành cho giới trẻ có thể là học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng trẻ tuổi, yêu thích không gian hiện đại, trẻ trung.
-
Global Market (Thị trường toàn cầu): Thị trường bao gồm tất cả các quốc gia trên thế giới, nơi doanh nghiệp có thể bán sản phẩm/dịch vụ của mình. Ví dụ: Các công ty công nghệ lớn như Apple, Samsung hoạt động trên thị trường toàn cầu.
-
Niche Market (Thị trường ngách): Một phân khúc nhỏ, chuyên biệt của thị trường với những nhu cầu, đặc điểm riêng biệt. Ví dụ: Thị trường ngách "thực phẩm hữu cơ cho trẻ em" trong thị trường lớn "thực phẩm".
-
Service Market (Thị trường dịch vụ): Thị trường trao đổi các dịch vụ vô hình như giáo dục, y tế, tài chính, du lịch… Ví dụ: Thị trường dịch vụ du lịch, thị trường dịch vụ tư vấn tài chính.
-
Online Marketplace (Thị trường trực tuyến): Nền tảng thương mại điện tử, nơi người mua và người bán kết nối và giao dịch trực tuyến. Ví dụ: Shopee, Lazada, Tiki, Amazon.
-
Market Demand (Nhu cầu thị trường): Tổng lượng cầu về một sản phẩm/dịch vụ cụ thể trên thị trường tại một thời điểm và mức giá nhất định. Ví dụ: Nhu cầu thị trường về điện thoại thông minh ngày càng tăng cao.
-
Market Analysis (Phân tích thị trường): Quá trình thu thập, xử lý và phân tích thông tin về thị trường (quy mô, xu hướng, đối thủ, khách hàng…) để đưa ra các quyết định kinh doanh. Ví dụ: Phân tích thị trường F&B trước khi mở quán cà phê.
-
Seller (Người bán): Cá nhân hoặc tổ chức cung cấp sản phẩm/dịch vụ trên thị trường.
-
Buyer (Người mua): Cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu và khả năng mua sản phẩm/dịch vụ trên thị trường.
-
Market Cap (Vốn hóa thị trường): Tổng giá trị thị trường của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của một công ty, thường được dùng trong thị trường chứng khoán. Ví dụ: Vốn hóa thị trường của Vinamilk, Vingroup…
-
Exchanges (Sàn giao dịch): Nơi diễn ra các hoạt động mua bán chứng khoán, hàng hóa, tiền tệ… (ví dụ: Sàn giao dịch chứng khoán HOSE, HNX).
-
E-commerce (Thương mại điện tử): Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua mạng Internet. Ví dụ: Mua sắm trên Shopee, Lazada.
-
Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số): Hoạt động tiếp thị sử dụng các kênh kỹ thuật số như website, email, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm… để quảng bá sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ: Chạy quảng cáo trên Facebook, Google, làm SEO website.
Tổng kết
Hiểu rõ về thị trường là bước đầu tiên và quan trọng nhất để kinh doanh thành công. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về khái niệm thị trường, các hình thái, cấu trúc, chức năng cũng như quy trình nghiên cứu thị trường. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, đưa ra quyết định đúng đắn và đạt được mục tiêu đề ra.
Bạn có cảm thấy choáng ngợp trước hàng loạt đối thủ cạnh tranh "nặng ký" đang ngày đêm tranh giành thị phần trên thương trường?
Bạn trăn trở:
-
Liệu mình đã thực sự hiểu rõ về đối thủ cạnh tranh? Từ mô hình hoạt động, sản phẩm dịch vụ, chiến lược marketing, cho đến điểm mạnh, điểm yếu và tiềm lực tài chính của họ?
-
Làm sao để phân biệt đâu là đối thủ trực tiếp đang "ngay trước mắt", đâu là đối thủ gián tiếp âm thầm "chiếm đoạt" khách hàng, đâu là đối thủ tiềm ẩn có thể "soán ngôi" bất cứ lúc nào?
-
Bằng cách nào để phân tích đối thủ một cách bài bản, khoa học và hiệu quả, không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào?
-
Chiến lược nào thực sự hiệu quả để tạo dựng lợi thế cạnh tranh độc đáo, thu hút khách hàng mục tiêu và "vượt mặt" đối thủ trên thương trường đầy biến động?
-
Liệu có cách nào để biến nguy cơ từ đối thủ cạnh tranh thành động lực để doanh nghiệp/hộ kinh doanh không ngừng đổi mới, phát triển và bứt phá?
Đừng để những câu hỏi nhức nhối này cản trở bước tiến của bạn! Hãy tham gia ngay khóa học "Thấu hiểu 4 loại Đối thủ cạnh tranh trong kinh doanh, cách xác định và phân tích đối thủ cạnh tranh để chiến thắng trên thương trường" - Nơi cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện, công cụ đắc lực và chiến lược bài bản để "biết người biết ta, trăm trận trăm thắng"!
Trong khóa học này, bạn sẽ được trang bị:
-
Phương pháp sắc bén: Nắm vững quy trình 6 bước "thần thánh" để phân tích đối thủ từ A đến Z, không lo bỏ sót thông tin.
-
Công cụ đắc lực: Sử dụng thành thạo các mô hình phân tích kinh điển như SWOT, 5 áp lực cạnh tranh, BCG, SPACE...
-
Chiến lược bài bản: Lập kế hoạch kinh doanh "bách chiến bách thắng" dựa trên kết quả phân tích đối thủ, biến thách thức thành cơ hội.
Hãy bắt đầu hành trình trở thành "bậc thầy chiến lược", dẫn dắt doanh nghiệp/hộ kinh doanh của bạn chinh phục mọi đỉnh cao cùng Học Viện Doanh Nhân ngay hôm nay nhé!